Có 2 kết quả:

睪丸 gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ睾丸 gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ

1/2

gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taiwan variant of 睾丸[gao1 wan2]

gāo wán ㄍㄠ ㄨㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt dái

Từ điển Trung-Anh

testicle